| Loại lắp đặt | Tấm phụ/Bộ chia |
|---|---|
| Điện áp | AC/DC |
| Mô hình | DSG-01/03/06/10/20/30 |
| Vật liệu | thép |
| Chất liệu con dấu | cao su nitrile |
| Loại lắp đặt | Tấm phụ/Bộ chia |
|---|---|
| Điện áp | AC/DC |
| Mô hình | DSG-01/03/06/10/20/30 |
| Vật liệu | thép |
| Chất liệu con dấu | cao su nitrile |
| Loại lắp đặt | Tấm phụ/Bộ chia |
|---|---|
| Điện áp | AC/DC |
| Mô hình | DSG-01/03/06/10/20/30 |
| Vật liệu | thép |
| Chất liệu con dấu | cao su nitrile |
| Loại lắp đặt | Tấm phụ/Bộ chia |
|---|---|
| Điện áp | AC/DC |
| Mô hình | DSG-01/03/06/10/20/30 |
| Vật liệu | thép |
| Chất liệu con dấu | cao su nitrile |
| Loại lắp đặt | Tấm phụ/Bộ chia |
|---|---|
| Điện áp | AC/DC |
| Mô hình | DSG-01/03/06/10/20/30 |
| Vật liệu | thép |
| Chất liệu con dấu | cao su nitrile |
| Loại lắp đặt | Tấm phụ/Bộ chia |
|---|---|
| Điện áp | AC/DC |
| Mô hình | DSG-01/03/06/10/20/30 |
| Vật liệu | thép |
| Chất liệu con dấu | cao su nitrile |
| Loại lắp đặt | Tấm phụ/Bộ chia |
|---|---|
| Điện áp | AC/DC |
| Mô hình | DSG-01/03/06/10/20/30 |
| Vật liệu | thép |
| Chất liệu con dấu | cao su nitrile |
| Chất liệu con dấu | Nitrile, Viton hoặc PTFE |
|---|---|
| Loại | Van thủy lực |
| Giấy chứng nhận | ISO 9001, CE và RoHS |
| Nhiệt độ hoạt động | Lên đến 80°C |
| Cấu hình van | 2 chiều, 3 chiều hoặc 4 chiều |
| Loại lắp đặt | Tấm phụ/Bộ chia |
|---|---|
| Điện áp | AC/DC |
| Mô hình | DSG-01/03/06/10/20/30 |
| Vật liệu | thép |
| Chất liệu con dấu | cao su nitrile |
| Loại lắp đặt | Tấm phụ/Bộ chia |
|---|---|
| Điện áp | AC/DC |
| Mô hình | DSG-01/03/06/10/20/30 |
| Vật liệu | thép |
| Chất liệu con dấu | cao su nitrile |